Phiên âm : jì shēng chóng.
Hán Việt : kí sanh trùng.
Thuần Việt : ký sinh trùng; vật ký sinh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ký sinh trùng; vật ký sinh寄生在别的动物或植物体内或体外的动物,如跳蚤、虱子、蛔虫、姜片虫、小麦线虫寄生虫从寄主取得养分,有的并能传染疾病,对寄主有害bọn ăn bám; kẻ ăn bám比喻能劳动而不劳动、依靠剥削为生的人